![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Cerezo Osaka Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
0.83
1.03
0.85
0.95
3.10
3.40
2.03
0.69
1.11
0.86
0.94
Diễn biến chính
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Capixaba
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keijiro Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kotaro Hayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Croux
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Ryoya Yamashita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Lima Lara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hinata Kida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Sho Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Đội hình xuất phát
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Cerezo Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171110.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 7 | 24 | 6.9 | |
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 68 | 6.4 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 46 | 8.1 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 69 | 7.2 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 3 | 50 | 6.5 | |
14 | Kazuma Takai | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 0 | 76 | 7 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 61 | 7.2 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 6.6 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Shinji Kagawa | 1 | 0 | 2 | 93 | 90 | 96.77% | 0 | 0 | 98 | 7.2 | ||
1 | Yang Han Bin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
22 | Matej Jonjic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
11 | Jordy Croux | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 32 | 7.5 | |
3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 2 | 67 | 6.9 | |
27 | Capixaba | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 38 | 7.7 | |
29 | Kakeru Funaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 4 | 50 | 7 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 77 | 70 | 90.91% | 0 | 0 | 90 | 7.1 | |
24 | Koji Toriumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 5 | 67 | 7.3 | |
17 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 8 | 52 | 38 | 73.08% | 0 | 1 | 77 | 8 | |
35 | Ryo Watanabe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
26 | Haruki Arai | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ