![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Diễn biến chính
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tomoki Kondo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Nescau
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Tomoki Kondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Yamashita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Hasegawa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keijiro Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Lima Lara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Koki Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
6 | Wada Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 3 | 51 | 7.5 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 7.1 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 19 | 6.2 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 36 | 7.7 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 6 | 43 | 7 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 44 | 6.8 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 1 | 92 | 7 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 0 | 93 | 6.4 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 66 | 6.4 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
50 | Daichi Tagami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 102 | 98 | 96.08% | 0 | 4 | 116 | 7.3 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 91 | 77 | 84.62% | 0 | 8 | 113 | 6.7 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 86 | 6.5 | |
21 | Koto Abe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 7.3 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
23 | Gustavo Nescau | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ