![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
0.80
0.90
0.80
0.80
0.60
1.05
0.80
0.80
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xin Zhou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Yuan
Ra sân: Park Ji Soo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Du Yuezheng
Ra sân: Xie PengFei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liuyu Duan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jiang Zhipeng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yiming
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Ruifeng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yue
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 2 | 69 | 7.3 | |
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 4 | 56 | 6.5 | |
30 | Xie PengFei | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 40 | 6.8 | |
4 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 0 | 5 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 68 | 7.7 | |
12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 67 | 7.1 | |
18 | Liu Yiming | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 3 | 66 | 7.3 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
29 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
24 | Liuyu Duan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 64 | 7.2 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
2 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 65 | 6.6 |
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Zhang Yuan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
20 | Liu Yue | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
5 | Tian Ziyi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 33 | 6.4 | |
19 | Xu Yue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
28 | Xin Zhou | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 35 | 6.9 | |
36 | Guoliang Chen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
12 | Liao Lei | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
32 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 11 | 31.43% | 0 | 1 | 48 | 7.7 | |
37 | Hu Jiajin | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
33 | Du Yuezheng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 26 | 6.9 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ