![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.81
0.91
0.97
0.75
5.00
4.00
1.50
0.73
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xu Haoyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Tao Qianglong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gao Tianyi
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cephas Malele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Carlos Teixeira
Ra sân: Romario Balde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umidjan Yusup
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 0 | 59 | 6.3 | |
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 40 | 6.1 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 31 | 6.2 | |
14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 5 | 0 | 25 | 6.9 | |
8 | Liu Ruofan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
7 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 16 | 6.8 | |
37 | Darlan Pereira Mendes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 0 | 44 | 7.2 | |
40 | Umidjan Yusup | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 40 | 6.6 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Teixeira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 19 | 7.4 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
14 | Xie PengFei | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 28 | 7.7 | |
13 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
17 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 56 | 7.2 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 1 | 56 | 6.7 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 42 | 7.2 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
3 | Jin Shunkai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ