![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Port Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
0.90
0.80
0.90
0.70
2.10
3.35
2.65
0.66
0.99
0.67
0.93
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Deng Hanwen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xu Xin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wu Lei
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Xie PengFei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chao He
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Shenchao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Markus Pink
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Shanghai Port](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921174420.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
30 | Xie PengFei | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
3 | Wallace Fortuna dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
20 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 49 | 6.4 | |
4 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
18 | Liu Yiming | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 5 | 31 | 6.7 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
2 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
28 | Denny Wang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.6 |
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Markus Pink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
7 | Wu Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 73 | 7 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 78 | 8.2 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 5 | 67 | 6.9 | |
24 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
16 | Xu Xin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 48 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ