![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Qingdao Manatee Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
0.80
0.94
0.93
0.75
2.11
3.25
3.20
0.74
1.00
0.59
1.17
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Milovic
Ra sân: Tao Qianglong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Liu Yue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Long Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chunxin Chen
Ra sân: Liu Ruofan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhong Jin Bao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jinghang Hu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Qingdao Manatee](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319204720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 51 | 42 | 82.35% | 13 | 2 | 79 | 7.2 | |
32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 3 | 52 | 7 | |
19 | Liu Yue | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 29 | 6.9 | |
5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 4 | 64 | 7.1 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 61 | 7.1 | |
12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 2 | 52 | 6.6 | |
8 | Liu Ruofan | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 30 | 27 | 90% | 2 | 1 | 54 | 8.1 | |
7 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 30 | 7.3 | |
9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 37 | 7.4 | |
37 | Darlan Pereira Mendes | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 4 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 0 | 63 | 7.7 | |
20 | Afrden Asqer | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 9 | 7 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 8 | |
33 | Liu Jiashen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
7 | Elvis Saric | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 6 | 0 | 51 | 7 | |
24 | Xu Dong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 1 | 60 | 6.5 | |
20 | Diego Hipolito Silva Lopes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
30 | Zhong Jin Bao | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 44 | 6.6 | |
32 | Long Wei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
17 | Jinghang Hu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 37 | 6.5 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 0 | 57 | 7 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
12 | Chunxin Chen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
11 | Martin Boakye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 11 | 33 | 6.7 | |
25 | Wang Chien Ming | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
4 | Milos Milovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ