![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
0.75
0.95
0.91
0.69
1.23
4.85
7.50
0.95
0.70
0.85
0.75
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cesar Manzoki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tao Qianglong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhen ao Wang
Ra sân: Dinghao Yan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chao He
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 7 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 5 | 28 | 7 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 0 | 76 | 7.2 | |
7 | Ademilson Braga Bispo Jr | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 50 | 6.4 | |
3 | Wallace Fortuna dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
20 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
18 | Liu Yiming | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 5 | 49 | 7.1 | |
11 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 2 | 52 | 6.5 | |
29 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 20 | 6.6 |
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Lu Peng | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 30 | 6.9 | |
30 | wu yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 7 | 31.82% | 0 | 0 | 28 | 7.5 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 7.1 | |
6 | Wang Xianjun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
19 | Zhen ao Wang | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
40 | Nemanja Bosancic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 42 | 6.7 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
17 | Cesar Manzoki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ