![Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
1.02
0.68
0.91
0.69
2.02
3.20
2.90
1.07
0.58
0.87
0.73
Diễn biến chính
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Felipe Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zhang Gong
Ra sân: Chao He
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ai Kesen
Ra sân: Zhang Xiaobin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hu Ruibao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kim Min-Woo
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Xie PengFei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhang Gong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xin Tang
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319175027.jpg)
![Wuhan Three Towns](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
23 | Ren Hang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 46 | 7.6 | |
30 | Xie PengFei | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
7 | Ademilson Braga Bispo Jr | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
3 | Wallace Fortuna dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 4 | 59 | 6.6 | |
20 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
4 | Shihao Wei | Cánh trái | 6 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 54 | 6.4 | |
21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 50 | 6.6 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
18 | Liu Yiming | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 2 | 62 | 6.3 | |
8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 19 | 7.8 |
Chengdu Better City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Liu Bin | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
9 | Ai Kesen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 29 | 7.7 | |
11 | Kim Min-Woo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
4 | Zhang Gong | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
26 | Liu Tao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 39 | 5.9 | |
17 | Gan Rui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
40 | Richard Windbichler | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 41 | 6.4 | |
7 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.3 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 54 | 8.7 | |
33 | Zhang Yanru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
3 | Xin Tang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 6.4 | |
5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
15 | Wu Guichao | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 5 | 35 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ