![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
0.98
0.90
1.04
0.82
1.99
3.70
3.75
1.11
0.78
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Neco Williams
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mario Lemina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheikhou Kouyate
Ra sân: Hugo Bueno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Murillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Elanga
Ra sân: Matheus Cunha
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 53 | 6.17 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 37 | 6.9 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 43 | 6.06 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 46 | 6.28 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 6.3 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 30 | 7.14 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 1 | 1 | 71 | 6.19 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 3 | 1 | 61 | 5.98 | |
17 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 36 | 6.02 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Cheikhou Kouyate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 6.28 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.32 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 2 | 16 | 7.14 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 30 | 6.59 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 22 | 6.27 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 1 | 16 | 6.1 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 17 | 6.68 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 30 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ