![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
0.96
0.90
0.96
0.84
6.40
4.80
1.35
0.90
0.90
0.82
0.98
Diễn biến chính
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pedro Neto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Mac Allister
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Hee-Chan Hwang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Cunha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Lemina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarell Quansah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 27 | 6.76 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 38 | 7.01 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.98 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 25 | 6.57 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
27 | Jeanricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 24 | 6.75 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 14 | 14 | 100% | 5 | 0 | 29 | 7.8 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 19 | 6.89 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.63 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 37 | 7.43 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.99 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Joel Matip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 55 | 6.38 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 17 | 6.37 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 3 | 0 | 56 | 6.29 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 5.86 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
2 | Joseph Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 45 | 6.34 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 26 | 6.45 | |
8 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 42 | 6.14 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.03 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 53 | 6.2 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
78 | Jarell Quansah | Forward | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 1 | 59 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ