![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.92
0.94
1.03
0.77
2.12
3.08
3.23
0.63
1.17
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Degnand Wilfried Gnonto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pedro Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Craig Dawson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marc Roca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Castelo Podence
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Bamford
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Junior Firpo Adames
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenden Aaronson
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Crysencio Summerville
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 33 | 6.29 | |
15 | Craig Dawson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 50 | 6.24 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 41 | 6.14 | |
9 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 5 | 26 | 6.92 | |
19 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 2 | 66 | 5.37 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 43 | 5.5 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 5.09 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 1 | 82 | 6.69 | |
37 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 5 | 0 | 23 | 5.58 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 1 | 0 | 81 | 6.95 | |
10 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 33 | 6.38 | |
7 | Pedro Neto | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 33 | 6.7 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 7.15 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 2 | 3 | 78 | 6.19 | |
4 | Nathan Collins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 51 | 6.54 | |
35 | Gomes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 66 | 6.41 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 2 | 1 | 46 | 7.68 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 7.27 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 27 | 7.01 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 29 | 6.48 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 35 | 7.79 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 7.46 | |
8 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 57 | 6.36 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 38 | 6.95 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 40 | 6.35 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
1 | Illan Meslier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 40 | 7.23 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 46 | 6.6 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 31 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ