![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
0.98
0.90
0.85
1.01
2.38
3.50
2.80
0.94
0.94
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Hughes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Wharton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Boubacar Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Philippe Mateta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrick Mitchell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michael Olise
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matt Doherty
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eberechi Eze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Toti Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Daniel Bentley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 0 | 43 | 5.18 | |
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 7 | 1 | 27 | 6.38 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 1 | 1 | 83 | 6.42 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 4 | 70 | 6.51 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 1 | 0 | 86 | 6.78 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 26 | 5.79 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 23 | 6.21 | |
12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 48 | 7.44 | |
23 | Max Kilman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 3 | 83 | 6.15 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 32 | 6.39 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
6 | Boubacar Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 1 | 42 | 5.96 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 0 | 73 | 7.09 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 4 | 69 | 6.43 | |
30 | Enso González | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 38 | 6.43 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.13 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 7 | 71 | 7.38 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.21 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 7.06 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 17 | 7.82 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 41 | 8.05 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 53 | 7.23 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 37 | 72.55% | 0 | 4 | 62 | 6.59 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 60 | 8.33 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.27 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 3 | 2 | 45 | 7.02 | |
29 | Naouirou Ahamada | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 46 | 5.35 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 47 | 7.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ