![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
0.86
1.04
0.93
0.95
7.00
4.60
1.40
0.85
1.03
0.33
2.30
Diễn biến chính
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Nwaneri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Doherty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 32 | 6.09 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 7 | 0 | 52 | 6.67 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 31 | 6.55 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 61 | 6.8 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.65 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 2 | 55 | 6.34 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 1 | 70 | 6.91 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 58 | 6.74 | |
20 | Thomas Glyn Doyle | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 44 | 7.08 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 56 | 4.87 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 53 | 72.6% | 0 | 7 | 93 | 7.88 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 8 | 0 | 51 | 6.94 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 43 | 7.69 | |
5 | Thomas Partey | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 68 | 7.13 | |
3 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.12 | |
29 | Kai Havertz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 5 | 38 | 6.83 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 52 | 45 | 86.54% | 9 | 0 | 73 | 7.16 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 54 | 7.2 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 60 | 7.14 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 48 | 6.41 | |
12 | Jurrien Timber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 1 | 70 | 7.16 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 34 | 7.19 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 25 | 6.19 | |
49 | Myles Lewis Skelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 32 | 5.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ