![Wigan Athletic Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.69
1.11
0.85
0.85
2.65
2.98
2.50
0.98
0.77
1.06
0.64
Diễn biến chính
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Burroughs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sean Maguire
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jake Bidwell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christ Tiehi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tendayi Darikwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Fletcher
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Sinani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Caulker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124175008.png)
![Wigan Athletic](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Benjamin Paul Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 23 | 6.52 | |
28 | Josh Magennis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
29 | Steven Caulker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.22 | |
11 | James McClean | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 6 | 3 | 42 | 6.8 | |
27 | Tendayi Darikwa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 43 | 6.47 | |
8 | Max Power | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 4 | 0 | 62 | 6.26 | |
10 | William Keane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.93 | |
2 | Ryan Nyambe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 48 | 6.83 | |
25 | Daniel Sinani | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 40 | 6.35 | |
23 | Ashley Fletcher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 4 | 24 | 6.46 | |
3 | Tom Pearce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
22 | Christ Tiehi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 55 | 6.97 | |
30 | Thelo Aasgaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
32 | Charlie Hughes | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 37 | 6.57 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 36 | 7.53 | |
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 30 | 6.69 | |
5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 3 | 46 | 7.1 | |
18 | Sean Maguire | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 27 | 6.52 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.98 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.28 | |
38 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 40 | 6.75 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 34 | 7.88 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 1 | 50 | 7.26 | |
16 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 6 | 39 | 7.33 | |
32 | Jack Burroughs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 0 | 38 | 6.75 | |
3 | Callum Doyle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 50 | 7.05 | |
7 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ