![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.88
0.98
0.97
0.83
2.10
3.61
2.82
1.14
0.66
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: James Troisi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Neil Kilkenny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lachlan Wales
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mustafa Amini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johnny Koutroumbis
Ra sân: Neil Kilkenny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Connor Pain
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Taggart
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salim Khelifi
Ra sân: Noah Botic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Neil Kilkenny | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 53 | 7.2 | |
23 | Alessandro Diamanti | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
14 | James Troisi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
7 | Tongo Hamed Doumbia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 54 | 7.9 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 39 | 7.6 | |
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 71 | 6.6 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
99 | Aleksandar Prijovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
4 | Leo lacroix | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 72 | 7.2 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 73 | 6.7 | |
11 | Connor Pain | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 4 | 56 | 6.9 | |
5 | Dylan Pierias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 28 | 7.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 4 | 69 | 6.8 | |
18 | David Williams | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 45 | 7.2 | |
15 | Jordan Elsey | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 96 | 78 | 81.25% | 0 | 4 | 101 | 6.9 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 58 | 6.5 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 5.5 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 66 | 6.6 | |
14 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
6 | Aaron McEneff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 81 | 6.4 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 88 | 6.4 | |
19 | Zachary Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
16 | Keegan Jelacic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 69 | 7.5 | |
21 | Antonee Burke-Gilroy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
43 | Adam Zimarino | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ