![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.95
0.95
0.84
0.83
2.05
3.75
3.00
0.75
1.17
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Muir
Kiến tạo: Joshua Risdon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jarrod Carluccio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Colakovski
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Michael Ruhs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lachlan Wales
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Susnjar
Ra sân: Joshua Risdon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angus Thurgate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Rawlins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Noah Botic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 70 | 53 | 75.71% | 2 | 1 | 97 | 7.8 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 62 | 55 | 88.71% | 6 | 2 | 93 | 8.3 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 4 | 62 | 7.2 | |
21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 94 | 86 | 91.49% | 0 | 0 | 102 | 6.9 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 8 | 0 | 54 | 7.5 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 68 | 65 | 95.59% | 1 | 0 | 79 | 7.3 | |
33 | Matthew Sutton | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | ||
77 | Riku Danzaki | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | ||
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
42 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 30 | 7.4 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 67 | 7.7 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 4 | 1 | 5 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 72 | 7.9 | |
43 | Khoder Kaddour | Defender | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 82 | 8.1 | |
8 | Mustafa Amini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 33 | 7 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 6 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 4 | 31 | 6.4 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 47 | 7.6 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
7 | Stefan Colakovski | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 54 | 7.4 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 38 | 7 | |
3 | Jacob Muir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 3 | 36 | 6.7 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 26 | 6.9 | |
31 | Joel Anasmo | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ