![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
0.87
0.99
0.82
0.98
1.87
3.70
3.30
0.98
0.82
0.94
0.86
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Kiến tạo: Brandon Borello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Clisby
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jorrit Hendrix
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brandon Borello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Lustica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Danzaki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noah Botic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lachlan Brook
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Antonsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Antonio Guedes Filho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Clisby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Tratt
Ra sân: Jorrit Hendrix
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
17 | Lachlan Brook | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 8.6 | ||
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.5 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 19 | 6.4 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ