![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
0.84
1.06
0.84
0.83
2.10
3.70
3.10
1.19
0.74
0.30
2.50
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Kiến tạo: Brandon Borello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brandon Borello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Retre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Sutton
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Zachary Sapsford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bozhidar Kraev
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gabriel Cleur
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuki Nagasawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaac Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Joshua Brillante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Borello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Clisby
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 7.4 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 1 | 1 | 71 | 6.2 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 42 | 8.1 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 43 | 7.2 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 48 | 43 | 89.58% | 6 | 1 | 72 | 7.4 | |
13 | Dean Pelekanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 87 | 84 | 96.55% | 0 | 0 | 90 | 6.4 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 2 | 102 | 6.9 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 22 | 7.6 | |
5 | Dylan Dean Scicluna | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 0 | 89 | 7.5 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.5 | |
21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
27 | James Temelkovski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 3 | 90 | 6.6 | |
6 | Timothy Payne | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 1 | 58 | 6.3 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 0 | 47 | 8.3 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.3 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 1 | 75 | 6.5 | |
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
27 | Matthew Sheridan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
3 | Corban Piper | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 5 | 80 | 5.9 | |
41 | Nathan Walker | Forward | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.3 | |
29 | Luke Brooke-Smith | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ