![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
0.84
1.06
0.88
1.00
2.67
3.51
2.26
1.05
0.85
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Patryk Klimala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zachary Sapsford
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Brandon Borello
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Ouahim
Ra sân: Aydan Hammond
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hayden Matthews
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Cleur
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo de Souza Sena
Ra sân: Brandon Borello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dylan Dean Scicluna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Costa de Souza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 15 | 6.3 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.9 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
8 | Jeong Tae Wook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
5 | Dylan Dean Scicluna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
40 | Tristan Vidackovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 15 | 6.3 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 14 | 6.7 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
11 | Douglas Costa de Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 12 | 7.5 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
15 | Leonardo de Souza Sena | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
8 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 6.9 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
41 | Alexandar Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 7.2 | |
5 | Hayden Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 2 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ