Vòng 21
13:00 ngày 02/03/2025
Western Sydney
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Perth Glory
Địa điểm: Parramatta Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.96
O 3.75
1.01
U 3.75
0.87
1
1.44
X
4.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 0.5
0.18
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Western Sydney Western Sydney
Phút
Perth Glory Perth Glory
5'
match goal 0 - 1 Adam Taggart
Kiến tạo: Lachlan Wales
Aydan Hammond 1 - 1 match goal
14'
24'
match yellow.png Joshua Risdon
Aydan Hammond 2 - 1 match goal
39'
Oscar Priestman 3 - 1
Kiến tạo: Joshua Brillante
match goal
50'
64'
match yellow.png Misao Yuto
Bozhidar Kraev 4 - 1
Kiến tạo: Zachary Sapsford
match goal
66'
70'
match change Joel Anasmo
Ra sân: Patrick Wood
70'
match change Trent Ostler
Ra sân: Nikola Mileusnic
73'
match change Taras Gomulka
Ra sân: Luke Amos
Alex Gersbach
Ra sân: Jack Clisby
match change
73'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Bozhidar Kraev
match change
73'
Dean Pelekanos
Ra sân: Joshua Brillante
match change
73'
Marcus Antonsson
Ra sân: Zachary Sapsford
match change
73'
Alex Gersbach match yellow.png
76'
80'
match change Nathanael Blair
Ra sân: Lachlan Wales
80'
match change Anas Hamzaoui
Ra sân: Joshua Risdon
Juan Manuel Mata Garcia
Ra sân: Brandon Borello
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western Sydney Western Sydney
Perth Glory Perth Glory
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
10
11
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
466
 
Số đường chuyền
 
465
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
8
13
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
36
108
 
Pha tấn công
 
103
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Alex Gersbach
17
Jarrod Carluccio
13
Dean Pelekanos
9
Marcus Antonsson
64
Juan Manuel Mata Garcia
30
Jordan Holmes
6
Mohamed Al-Taay
Western Sydney Western Sydney 4-4-2
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
20
Thomas
19
Clisby
4
Bonetig
22
Pantazop...
2
Cleur
23
Kraev
25
Brillant...
18
Priestma...
21
2
Hammond
7
Sapsford
26
Borello
1
Sail
19
Risdon
29
Mrcela
36
Okamoto
17
Yuto
10
Mileusni...
7
Penningt...
21
Amos
18
Wales
22
Taggart
23
Wood

Substitutes

20
Trent Ostler
31
Joel Anasmo
12
Taras Gomulka
3
Anas Hamzaoui
14
Nathanael Blair
13
Cameron Cook
28
Kaelan Majekodunmi
Đội hình dự bị
Western Sydney Western Sydney
Alex Gersbach 3
Jarrod Carluccio 17
Dean Pelekanos 13
Marcus Antonsson 9
Juan Manuel Mata Garcia 64
Jordan Holmes 30
Mohamed Al-Taay 6
Western Sydney Perth Glory
20 Trent Ostler
31 Joel Anasmo
12 Taras Gomulka
3 Anas Hamzaoui
14 Nathanael Blair
13 Cameron Cook
28 Kaelan Majekodunmi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 3.6
1.1 Thẻ vàng 1.1
7 Sút trúng cầu môn 4.2
48.7% Kiểm soát bóng 45.5%
11.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western Sydney (23trận)
Chủ Khách
Perth Glory (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
6
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
4
4
5
0

Western Sydney Western Sydney
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Joshua Brillante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 43 89.58% 3 0 62 7.3
20 Lawrence Thomas Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.9
64 Juan Manuel Mata Garcia Tiền vệ công 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 15 7.1
9 Marcus Antonsson Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 12 7
19 Jack Clisby Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 4 0 48 6.6
26 Brandon Borello Tiền đạo cắm 1 0 1 33 26 78.79% 0 0 50 6.7
3 Alex Gersbach Hậu vệ cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 3 0 25 7
23 Bozhidar Kraev Cánh trái 4 1 1 21 19 90.48% 0 2 44 7.9
2 Gabriel Cleur Hậu vệ cánh phải 2 0 2 28 22 78.57% 6 1 66 7.5
13 Dean Pelekanos Tiền vệ trụ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.5
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.5
4 Alex Bonetig Trung vệ 1 0 1 65 59 90.77% 1 1 82 7.4
22 Anthony Pantazopoulos Trung vệ 0 0 1 67 54 80.6% 0 3 78 6.7
7 Zachary Sapsford Tiền đạo cắm 5 4 3 16 10 62.5% 1 2 38 7
18 Oscar Priestman Tiền vệ trụ 1 1 0 50 50 100% 0 0 66 7.5
21 Aydan Hammond Cánh phải 5 4 2 33 31 93.94% 0 0 52 9.1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 50 44 88% 4 2 62 6.1
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 49 40 81.63% 1 0 73 6.5
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 3 1 1 18 15 83.33% 2 1 34 7.3
29 Tomislav Mrcela Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 59 7
17 Misao Yuto Trung vệ 4 0 1 47 40 85.11% 2 1 72 6.5
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 2 45 6.7
21 Luke Amos Tiền vệ trụ 0 0 1 40 35 87.5% 0 1 58 6.2
10 Nikola Mileusnic Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 1 1 33 5.8
7 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 1 0 1 68 57 83.82% 0 3 82 8.3
18 Lachlan Wales Cánh phải 1 0 1 34 30 88.24% 1 0 45 6.5
3 Anas Hamzaoui Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 1 28 7.2
20 Trent Ostler Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 1 1 14 6.9
12 Taras Gomulka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.6
23 Patrick Wood Tiền đạo cắm 3 1 2 17 13 76.47% 1 1 28 6.5
14 Nathanael Blair Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.4
31 Joel Anasmo Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ