![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.80
1.06
0.83
0.97
1.55
4.10
4.55
0.78
1.02
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruce Kamau
Kiến tạo: Joshua Brillante
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Williams
Ra sân: Tate Russell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johnny Koutroumbis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandar Susnjar
Ra sân: Lachlan Brook
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Antonsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Clisby
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 76 | 96.2% | 0 | 2 | 92 | 7.8 | |
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 0 | 82 | 7.8 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 66 | 8.1 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 1 | 90 | 7.3 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 50 | 7.2 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 2 | 75 | 6.9 | |
17 | Lachlan Brook | 3 | 1 | 4 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 42 | 8.1 | ||
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 4 | 3 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 2 | 71 | 7.8 | |
35 | Zachary Sapsford | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
29 | Dylan Dean Scicluna | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mark Beevers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 4 | 84 | 6.9 | |
9 | David Williams | Cánh trái | 5 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 27 | 7 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 0 | 91 | 7.1 | |
10 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 7 | 73 | 7.5 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 4 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
14 | Riley Warland | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | ||
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
7 | Stefan Colakovski | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 71 | 7.4 | |
13 | Cameron Cook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
11 | Adam Zimarino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.4 | |
27 | Jayden Gorman | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Jacob Muir | Defender | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
23 | Daniel Bennie | Forward | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ