![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
1.07
0.83
0.98
0.90
1.65
4.00
3.90
0.83
1.07
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gabriel Cleur
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Wilmering
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wellissol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Gibson
Kiến tạo: Gabriel Cleur
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joshua Brillante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Pantazopoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Zachary Sapsford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Milanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Natta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lachlan Bayliss
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dylan Dean Scicluna
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 44 | 6.7 | |
64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.5 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 7.5 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
30 | Jordan Holmes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 3 | 66 | 7.9 | |
8 | Jeong Tae Wook | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 6 | 66 | 6.9 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh trái | 6 | 3 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 46 | 9.9 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 5 | 77 | 7 | |
22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 46 | 6.9 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 27 | 7.6 | |
5 | Dylan Dean Scicluna | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 2 | 78 | 5.9 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 5 | 61 | 6.1 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 2 | 0 | 74 | 7.7 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 31 | 6.3 | |
10 | Wellissol | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
4 | Phillip Cancar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 4 | 54 | 5.9 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 3 | 44 | 6.3 | |
7 | Eli Adams | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
6 | Matthew Scarcella | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 13 | 6.4 | |
13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 24 | 7 | |
37 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
29 | Justin Vidic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
22 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ