![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
0.88
1.02
0.87
1.01
1.70
4.00
3.90
1.02
0.88
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Milanovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kearyn Baccus
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lachlan Brook
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
Ra sân: Oscar Priestman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Vujica
Ra sân: Alexander Badolato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidan Simmons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Milanovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gabriel Cleur
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 7 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 73 | 7 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 0 | 80 | 7.1 | |
21 | Jorrit Hendrix | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 70 | 65 | 92.86% | 4 | 1 | 85 | 8.1 | |
7 | Dylan Pierias | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
17 | Lachlan Brook | 5 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | ||
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 2 | 30 | 7.8 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
11 | Valentino Yuel | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 20 | 7.6 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 1 | 56 | 8.5 | |
37 | Alexander Badolato | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 4 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 51 | 7.3 | |
33 | Alex Bonetig | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 70 | 7.1 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 2 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 1 | 45 | 7.3 | |
40 | Jack Gibson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
36 | Oscar Priestman | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 34 | 7.1 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 61 | 82.43% | 0 | 3 | 83 | 6.8 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 3 | 41 | 6.9 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 45 | 6.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
15 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 71 | 59 | 83.1% | 1 | 2 | 82 | 7.2 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 0 | 63 | 6.4 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 0 | 67 | 6.8 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 34 | 6.6 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
22 | Yianni Nicolaou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 3 | 2 | 59 | 6.4 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 59 | 7.9 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 6 | 0 | 24 | 6.4 | |
16 | Oliver Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ