![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Diễn biến chính
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Kiến tạo: Milos Ninkovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Morgan Schneiderlin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alhassan Toure
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Gabriel Cleur
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gabriel Cleur
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Hollman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Auglah
Ra sân: Amor Layouni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Ninkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Millar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny De Silva
Ra sân: Tom Beadling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calem Nieuwenhof
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Đội hình xuất phát
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
4 | Morgan Schneiderlin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
17 | Romain Amalfitano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
5 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 26 | 6.8 | |
11 | Amor Layouni | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
28 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.5 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Noone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
15 | Aleksandar Susnjar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
35 | Alhassan Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ