![Westerlo Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
1.05
0.83
1.03
0.86
2.00
3.80
3.20
1.12
0.79
0.86
1.03
Diễn biến chính
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joeru Fujita
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tuur Rommens
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Louis Patris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Ferrari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Tuur Rommens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billal Brahimi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Griffin Yow
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Đội hình xuất phát
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Koen VanLangendonck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 37 | 5.63 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 63 | 59 | 93.65% | 14 | 0 | 95 | 6.88 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 22 | 6.09 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 6 | 0 | 90 | 7.29 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 58 | 7.12 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 2 | 82 | 6.6 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 47 | 7.41 | |
47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.18 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 55 | 6.69 | |
5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 5 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 7 | 0 | 74 | 7.3 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.25 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 3 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 3 | 53 | 6.97 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 1 | 78 | 6.28 |
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 72 | 7.58 | |
22 | Wolke Janssens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 67 | 7.5 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 1 | 51 | 7.19 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 31 | 7.16 | |
10 | Didier Lamkel Ze | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
6 | Rihito Yamamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 52 | 7.63 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 2 | 55 | 6.98 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 36 | 5.97 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
19 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 45 | 7.04 | |
7 | Billal Brahimi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 49 | 6.83 | |
9 | Andres Ferrari | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 7.44 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 84 | 7.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ