![Westerlo Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![FCV Dender EH FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
0.87
1.01
0.82
1.04
1.80
3.90
3.90
1.12
0.75
1.12
0.75
Diễn biến chính
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malcolm Viltard
Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennard Hens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dembo Sylla
Ra sân: Griffin Yow
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Ferraro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Rodes
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arthur Piedfort
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alfie Devine
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matija Frigan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
Đội hình xuất phát
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Koen VanLangendonck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 46 | 6.73 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 43 | 6.89 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 48 | 6.92 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 0 | 39 | 6.35 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 51 | 7.78 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 28 | 7.72 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 61 | 7.65 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.68 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 4 | 47 | 7 |
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lennard Hens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 4 | 37 | 6.91 | |
16 | Roman Kvet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 30 | 6.25 | |
18 | Nathan Rodes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.35 | |
3 | Joedrick Pupe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 50 | 6.11 | |
11 | Aurelien Scheidler | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 33 | 5.56 | |
20 | David Hrncar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
21 | Kobe Cools | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 4 | 47 | 6.52 | |
77 | Bruny Nsimba | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 1 | 24 | 5.97 | |
24 | Malcolm Viltard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
88 | Fabio Ferraro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 4 | 1 | 43 | 6.16 | |
4 | Bryan Goncalves | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 46 | 31 | 67.39% | 2 | 2 | 60 | 6.03 | |
53 | Dembo Sylla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 40 | 6.01 | |
13 | Julien Devriendt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 24 | 6.34 | |
23 | Desmond Acquah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ