![Westerlo Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
0.90
0.92
0.95
0.85
4.10
4.10
1.65
0.97
0.87
0.81
1.01
Diễn biến chính
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Raphael Onyedika
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romeo Vermant
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Bos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romeo Vermant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matija Frigan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arthur Piedfort
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chemsdine Talbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxim de Cuyper
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Đội hình xuất phát
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 52 | 6.17 | |
32 | Edisson Jordanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 23 | 6.13 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 1 | 39 | 6.78 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 3 | 33 | 7.49 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 64 | 81.01% | 0 | 2 | 85 | 4.79 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 11 | 6.22 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 40 | 6.16 | |
47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 36 | 6.15 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.37 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 44 | 5.99 | |
5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 48 | 6.21 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.16 | |
46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 6.38 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 45 | 6.06 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 55 | 6.1 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 76 | 7.72 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 90 | 91.84% | 0 | 1 | 104 | 6.38 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.41 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 46 | 36 | 78.26% | 4 | 1 | 73 | 7.49 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 45 | 7.06 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.44 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 58 | 6.18 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 29 | 6.86 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 55 | 6.79 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 71 | 6.26 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 25 | 21 | 84% | 6 | 0 | 38 | 7.01 | |
58 | Jorne Spileers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 1 | 93 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ