![Westerlo Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016093244.gif)
0.86
1.04
0.85
1.03
1.50
4.50
5.50
1.06
0.84
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Beerschot Wilrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016093244.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Arjany Martha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Colin Dagba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arjany Martha
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tuur Rommens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Reyners
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Weymans
Kiến tạo: Matija Frigan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Beerschot Wilrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016093244.gif)
Đội hình xuất phát
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Beerschot Wilrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016093244.gif)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403144354.jpg)
![Westerlo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181016093244.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.71 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 64 | 46 | 71.88% | 16 | 0 | 102 | 8.53 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 1 | 54 | 6.77 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 64 | 47 | 73.44% | 7 | 2 | 102 | 7.11 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 90 | 80 | 88.89% | 0 | 8 | 109 | 7.46 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 66 | 6.7 | |
47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.49 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 28 | 6.46 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 1 | 70 | 6.97 | |
5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 7 | 1 | 96 | 7.11 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 1 | 39 | 6.34 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 7 | 4 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 6 | 100 | 8.78 |
Beerschot Wilrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Sanusi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 49 | 7.8 | |
3 | Herve Matthys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 3 | 1 | 46 | 6.97 | |
8 | Ewan Henderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
2 | Colin Dagba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.96 | |
11 | Florian Kruger | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
28 | Marco Weymans | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.97 | |
30 | Dean Huiberts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
33 | Nick Shinton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 7 | 20% | 0 | 1 | 49 | 7.76 | |
4 | Brian Plat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 2 | 51 | 7.02 | |
66 | Apostolos Konstantopoulos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
7 | Tom Reyners | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 7.19 | |
42 | Arjany Martha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.82 | |
27 | Charly Keita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 8 | 6.02 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.23 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 25 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ