![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Wolves Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
1.00
0.90
0.83
1.02
1.91
3.60
3.80
1.09
0.81
1.06
0.82
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jarrod Bowen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Soler Barragan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rayan Ait Nouri
Kiến tạo: Mohammed Kudus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Ra sân: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Wolves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921103645.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 27 | 6.72 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 41 | 6.62 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 31 | 6.6 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 17 | 6.24 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 34 | 6.31 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 45 | 6.86 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 4 | 1 | 36 | 6.75 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 32 | 6.59 | |
26 | Max Kilman | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 6 | 50 | 7.47 | |
14 | Mohammed Kudus | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 0 | 44 | 6.78 | |
7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 36 | 6.7 |
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 41 | 7.19 | |
31 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 7.07 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 5 | 47 | 7.23 | |
5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 34 | 6.81 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 22 | 6.52 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 3 | 22 | 6.34 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.67 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.55 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.31 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 30 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ