![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.97
0.89
0.80
1.00
1.37
4.55
6.50
0.94
0.86
1.03
0.77
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Kiến tạo: Vladimir Coufal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Michail Antonio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Egan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Mcatee
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jayden Bogle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Jarrod Bowen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 18 | 7.05 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
7 | James Ward Prowse | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 23 | 23 | 100% | 3 | 1 | 38 | 7.54 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 35 | 6.79 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 44 | 7.8 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 7.52 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 24 | 7.35 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 37 | 6.48 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.86 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 32 | 6.86 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
19 | Jack Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 39 | 6.42 | |
12 | John Egan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 5.84 | |
9 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.11 | |
8 | Gustavo Hamer | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 2 | 0 | 35 | 6.25 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 26 | 5.72 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 26 | 5.89 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 32 | 6.13 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
14 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 33 | 6.45 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 29 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ