![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
0.82
0.98
0.86
0.84
1.58
4.10
4.20
0.78
0.97
0.92
0.78
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stevan Jovetic
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Castelo Podence
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Hezze
Ra sân: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Olympiakos Piraeus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131013105754.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.41 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 34 | 29 | 85.29% | 5 | 1 | 41 | 7.14 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 6.43 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 2 | 30 | 6.57 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 22 | 6.49 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 4 | 13 | 6.45 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 54 | 7.15 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 25 | 6.82 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 42 | 6.18 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 6 | 47 | 6.99 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 5.96 |
Olympiakos Piraeus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Stevan Jovetic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
1 | Alexandros Paschalakis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
7 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 6 | 1 | 43 | 6.4 | |
23 | Rodinei Marcelo de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 31 | 6.86 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 24 | 5.9 | |
45 | Panagiotis Retsos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 30 | 6.67 | |
4 | Mohamed Mady Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 6.85 | |
3 | Francisco Ortega | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 33 | 6.64 | |
25 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.87 | |
15 | Sotiris Alexandropoulos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.41 | |
32 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ