![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
1.08
0.78
0.84
0.96
1.71
3.63
4.10
0.93
0.87
0.78
1.02
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Dominguez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ola Aina
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Murillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ola Aina
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Kudus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.63 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 47 | 6.26 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 0 | 50 | 6.12 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 35 | 6.12 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 1 | 40 | 6.4 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.29 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 12 | 6.17 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 46 | 7.51 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 60 | 6.57 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 44 | 6.09 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 43 | 6.34 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Odisseas Vlachodimos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 5.98 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 27 | 6.08 | |
43 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 3 | 35 | 6.45 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 46 | 6.24 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 30 | 6.5 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 26 | 6.31 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 1 | 32 | 6.4 | |
28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 23 | 6.41 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 34 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ