![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Ra sân: Vladimir Coufal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonjo Shelvey
Ra sân: Lukasz Fabianski
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jarrod Bowen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
Kiến tạo: Mohamed Said Benrahma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Ings
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pablo Fornals
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brennan Johnson
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.65 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 34 | 6.91 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 2 | 21 | 6.8 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 7 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 32 | 8.15 | |
13 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.43 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.14 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 4 | 2 | 36 | 6.67 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 7 | 0 | 56 | 7.96 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 5 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 2 | 46 | 9 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 3 | 35 | 7.07 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 7.02 | |
11 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 55 | 44 | 80% | 2 | 1 | 72 | 7.19 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 48 | 47 | 97.92% | 5 | 3 | 57 | 8.41 | |
2 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 3 | 0 | 66 | 6.95 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 40 | 7.22 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Andre Ayew | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 7 | 5.84 | |
8 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 2 | 27 | 6.09 | |
12 | Keylor Navas Gamboa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 39 | 6 | |
39 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 3 | 17 | 6.05 | |
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 46 | 6.85 | |
38 | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 4 | 63 | 6.74 | |
23 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 48 | 6.09 | |
11 | Jesse Lingard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.77 | |
4 | Joe Worrall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 2 | 54 | 5.81 | |
32 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 0 | 52 | 6.26 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 7 | 2 | 46 | 5.93 | |
16 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Brennan Johnson | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 34 | 5.79 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 5 | 2 | 70 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ