![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
0.88
1.00
0.98
0.88
1.60
4.50
4.75
0.83
1.03
0.22
3.00
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfie Doughty
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ross Barkley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fred Onyedinma
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mohammed Kudus
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Doughty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reece Burke
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 7 | 57 | 7 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 26 | 6.84 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 29 | 6.49 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 3 | 44 | 7.42 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 8 | 1 | 71 | 7.3 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 1 | 3 | 87 | 6.99 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 6 | 2 | 73 | 7.05 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 6 | 1 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 3 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 5 | 59 | 8.15 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 59 | 44 | 74.58% | 1 | 2 | 85 | 7.14 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 5 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 58 | 8.15 | |
42 | Kaelan Casey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.13 | ||
40 | George Earthy | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.87 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 13 | 41.94% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
8 | Luke Berry | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.18 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
32 | Fred Onyedinma | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 42 | 6.19 | |
16 | Reece Burke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 2 | 45 | 6.33 | |
9 | Carlton Morris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 5 | 34 | 6.33 | |
7 | Chiedozie Ogbene | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 6.35 | |
18 | Jordan Clark | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
28 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 1 | 1 | 71 | 7.01 | |
14 | Tahith Chong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 37 | 6.65 | |
2 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 4 | 41 | 6.57 | |
45 | Alfie Doughty | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 10 | 1 | 63 | 6.85 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 3 | 37 | 6.22 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 29 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ