![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Liverpool Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
1.01
0.85
0.82
0.98
3.45
3.60
1.85
0.84
0.96
1.03
0.77
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Kiến tạo: Michail Antonio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Trent Arnold
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Henderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diogo Jota
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrew Robertson
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cody Gakpo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Curtis Jones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Liverpool](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220925.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 30 | 5.79 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 20 | 58.82% | 3 | 0 | 48 | 6.19 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.06 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 42 | 6.97 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 5 | 5 | 61 | 6.3 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 31 | 7.25 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 2 | 0 | 33 | 6.06 | |
14 | Gnaly Maxwell Cornet | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.08 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 5 | 36 | 6.56 | |
11 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 2 | 59 | 7.31 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 73 | 7.55 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 45 | 6.55 |
Liverpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | James Milner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
14 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 2 | 1 | 54 | 6.69 | |
32 | Joel Matip | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 88 | 76 | 86.36% | 0 | 9 | 101 | 8.25 | |
6 | Thiago Alcantara do Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 6.43 | |
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 121 | 111 | 91.74% | 0 | 9 | 132 | 7.49 | |
11 | Mohamed Salah Ghaly | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 1 | 53 | 6.74 | |
3 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 1 | 95 | 7.6 | |
26 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 103 | 91 | 88.35% | 6 | 1 | 123 | 7.52 | |
1 | Alisson Becker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 51 | 6.14 | |
17 | Curtis Jones | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 1 | 88 | 7.1 | |
20 | Diogo Jota | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 43 | 6.27 | |
66 | Trent Arnold | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 98 | 82 | 83.67% | 3 | 1 | 123 | 7.26 | |
18 | Cody Gakpo | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 52 | 7.82 | |
23 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 40 | 6.48 | |
27 | Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ