![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.99
0.87
1.00
0.80
2.22
3.40
2.77
0.71
1.09
0.73
1.07
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Weston Mckennie
Kiến tạo: Jarrod Bowen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Bamford
Ra sân: Kurt Zouma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Forshaw
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Danny Ings
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pascal Struijk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Weston Mckennie
Ra sân: Jarrod Bowen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Danny Ings
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 17 | 6.08 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 5.98 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 30 | 6.17 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 36 | 6.05 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 0 | 29 | 7 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 26 | 6.44 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 29 | 6.39 | |
11 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 6.3 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 43 | 7.21 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 18 | 6.13 | |
4 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
22 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.21 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.93 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 13 | 6.23 | |
5 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 13 | 6.12 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.37 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 13 | 6.14 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 25 | 6.4 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ