![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
0.96
0.92
1.03
0.85
2.00
3.80
3.40
0.75
1.17
0.30
2.40
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Konstantinos Mavropanos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: James Ward Prowse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Coufal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Iwobi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Iwobi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: George Earthy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Palhinha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Willian Borges da Silva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Fulham](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221624.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.7 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.75 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.91 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.11 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.83 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.18 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 4.92 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 5.95 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.98 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
17 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.45 | |
22 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
18 | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 7.21 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
26 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.28 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.41 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.45 | |
28 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.31 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
19 | Rodrigo Muniz Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ