![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Crystal Palace Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
0.99
0.87
0.96
0.84
1.99
3.15
3.45
1.07
0.73
0.91
0.89
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Kiến tạo: Vladimir Coufal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Hughes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Crystal Palace](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801181620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 1 | 38 | 6.67 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 42 | 6.49 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 38 | 7.09 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 19 | 6.54 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 13 | 6.38 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 40 | 6.39 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 43 | 6.62 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 44 | 6.63 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 3 | 36 | 7.61 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 26 | 6.44 | |
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 41 | 6.19 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 28 | 6.21 | |
1 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 5.98 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.08 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 1 | 3 | 58 | 6.6 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 3 | 31 | 6.66 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 5 | 0 | 54 | 6.18 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 41 | 5.99 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 25 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ