![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
0.97
0.91
1.01
0.85
2.70
3.80
2.30
1.19
0.72
0.89
0.97
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jadon Sancho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Moises Caicedo
Ra sân: Guido Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Jackson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Aaron Cresswell | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.14 | |
9 | Michail Antonio | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.12 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.14 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Defender | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 35 | 6.11 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 8 | 1 | 32 | 6.74 | |
24 | Guido Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 5.89 | |
28 | Tomas Soucek | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 31 | 6.71 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.17 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 1 | 55 | 5.78 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Defender | 2 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 62 | 6.44 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Defender | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 1 | 53 | 6.55 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 45 | 5.56 | |
39 | Andrew Irving | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
26 | Max Kilman | Defender | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 60 | 5.84 | |
14 | Mohammed Kudus | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 39 | 6.55 | |
7 | Crysencio Summerville | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.01 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 53 | 7.08 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 20 | 6.17 | |
19 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 7.11 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 53 | 7.54 | |
14 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 53 | 8.27 | |
29 | Wesley Fofana | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 31 | 6.68 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 31 | 6.87 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 2 | 3 | 69 | 8.73 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 7.8 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 30 | 8.99 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 58 | 6.55 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 62 | 7.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ