![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
1.00
0.86
0.98
0.82
3.75
3.30
1.86
0.80
1.00
0.87
0.93
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carney Chukwuemeka
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Chilwell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Conor Gallagher
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Ward Prowse
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malo Gusto
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.21 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 20 | 7.5 | |
4 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 5.92 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 22 | 7.06 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 22 | 6.14 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 16 | 6.29 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.23 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.61 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 19 | 6.17 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.69 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Thiago Emiliano da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 5 | 55 | 6.6 | |
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 43 | 7.36 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 2 | 39 | 6.82 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 2 | 60 | 6.1 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 1 | 53 | 6.74 | |
10 | Mykhailo Mudryk | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 36 | 6.22 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 56 | 52 | 92.86% | 4 | 0 | 64 | 6.14 | |
17 | Carney Chukwuemeka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 27 | 7.19 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 49 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ