![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.96
0.92
0.90
0.96
1.70
4.00
4.33
0.91
0.99
1.08
0.78
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: James Ward Prowse
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kalvin Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Naif Aguerd
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 40 | 81.63% | 6 | 2 | 69 | 6.76 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 2 | 4 | 20 | 6.85 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 7.63 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 39 | 6.45 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 24 | 6.03 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 27 | 61.36% | 4 | 3 | 67 | 6.84 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 1 | 43 | 7.28 | |
11 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 30 | 5.9 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 48 | 6.59 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 5 | 72 | 8.17 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 51 | 31 | 60.78% | 0 | 4 | 69 | 6.35 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 38 | 6.52 | |
27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 3 | 69 | 6.33 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 8 | 0 | 61 | 7.37 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 62 | 6.35 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 6.21 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 2 | 2 | 58 | 6.93 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 61 | 6.46 | |
34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 33 | 67.35% | 0 | 3 | 62 | 6.34 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 30 | 6.54 | |
20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 28 | 43.08% | 0 | 0 | 72 | 5.89 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 3 | 49 | 8.52 | |
33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 4 | 70 | 6.71 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ