![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Backa Topola Backa Topola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320150654.png)
0.83
0.87
0.80
0.80
1.06
8.40
15.00
0.67
0.98
0.81
0.79
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Backa Topola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320150654.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aaron Cresswell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Pablo Fornals
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateja Djordjevic
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Danny Ings
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ifet Djakovac
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nikola Kuveljic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Petrovic
Kiến tạo: James Ward Prowse
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sasa Jovanovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Backa Topola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320150654.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Backa Topola](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320150654.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200320150654.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.56 | |
21 | Angelo Obinze Ogbonna | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 54 | 6.72 | |
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 1 | 2 | 61 | 6.59 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 34 | 33 | 97.06% | 6 | 0 | 43 | 6.85 | |
22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 33 | 6.27 | |
24 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 55 | 6.33 | |
8 | Pablo Fornals | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 37 | 6.28 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 59 | 6.77 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 2 | 61 | 6.72 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 1 | 35 | 6.87 |
Backa Topola
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Goran Antonic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 7.02 | |
30 | Nemanja Petrovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 16 | 6.42 | |
29 | Milos Cvetkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 20 | 6.73 | |
7 | Milan Radin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.48 | |
8 | Sasa Jovanovic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.14 | |
21 | Nikola Kuveljic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 22 | 6.92 | |
1 | Nikola Simic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 7.17 | |
18 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.87 | |
35 | Ifet Djakovac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.46 | |
14 | Petar Stanic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 20 | 6.79 | |
25 | Mateja Djordjevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 17 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ