![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
0.89
1.01
0.94
0.94
2.50
3.40
2.70
0.94
0.94
0.98
0.90
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Youri Tielemans
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ollie Watkins
Ra sân: Jarrod Bowen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Digne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leon Bailey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Cash
Ra sân: Guido Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladimir Coufal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 17 | 6.5 | |
24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 7.4 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
26 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 1 | 16 | 6.6 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 2 | 33 | 6.7 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 35 | 7.2 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 28 | 6.6 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.9 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 2 | 23 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ