![West Ham United West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Arsenal Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
1.03
0.85
0.84
1.02
6.00
4.40
1.53
0.81
1.09
0.29
2.50
Diễn biến chính
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bukayo Saka
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leandro Trossard
Kiến tạo: Carlos Soler Barragan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Crysencio Summerville
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Dos Santos Magalhaes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Calafiori
Ra sân: Michail Antonio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emerson Palmieri dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Odegaard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Carlos Soler Barragan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Trossard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![Arsenal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161127100609.jpg)
![West Ham United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 40 | 5.13 | |
9 | Michail Antonio | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 26 | 6.04 | |
18 | Danny Ings | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.11 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 33 | 6.76 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.33 | |
20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 27 | 5.95 | |
24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 15 | 6.19 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 4 | 45 | 6.29 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 30 | 6.75 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 4 | 42 | 6.12 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 45 | 7.31 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 6.54 | |
39 | Andrew Irving | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
26 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 57 | 5.45 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 41 | 5.77 | |
7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 20 | 5.92 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 36 | 8.28 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 43 | 6.19 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 59 | 7.52 | |
17 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.22 | |
9 | Gabriel Fernando de Jesus | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.17 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 62 | 7.02 | |
29 | Kai Havertz | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 30 | 7.74 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 52 | 49 | 94.23% | 7 | 3 | 70 | 7.23 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 31 | 7.32 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 74 | 6.4 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 32 | 22 | 68.75% | 6 | 1 | 51 | 9.49 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.51 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 68 | 6.69 | |
33 | Riccardo Calafiori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 35 | 6.49 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ