![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
0.82
1.08
0.90
0.84
3.20
3.30
2.15
1.25
0.68
0.90
0.95
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stuart Armstrong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Fraser
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shea Charles
Ra sân: John Swift
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Wallace
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Armstrong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Okay Yokuslu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekou Mara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Erik Pieters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 5.87 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 34 | 6.55 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 30 | 6.16 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 6.05 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 4 | 0 | 39 | 6.33 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 35 | 6.15 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 20 | 5.94 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.79 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 24 | 5.97 | |
23 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 21 | 6.32 | |
31 | Tom Fellows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ryan Fraser | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 23 | 7.1 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 21 | 18 | 85.71% | 8 | 0 | 38 | 7.35 | |
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 60 | 7.43 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.42 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 59 | 96.72% | 0 | 0 | 67 | 6.69 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 43 | 6.51 | |
21 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 2 | 64 | 6.96 | |
16 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 26 | 6.68 | |
31 | Gavin Bazunu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.42 | |
18 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.54 | |
24 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 36 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ