![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
0.68
1.12
0.91
0.79
1.68
3.51
4.25
0.92
0.83
0.68
1.02
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Kiến tạo: Jed Wallace
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Delgado
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Fletcher
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matthew Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyreeq Bakinson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Musaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Will Vaulks
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Swift
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Sheffield Wednesday](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170102085300.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Erik Pieters | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 41 | 6.43 | |
10 | Matthew Phillips | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 29 | 6.92 | |
5 | Kyle Bartley | Defender | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 4 | 44 | 6.78 | |
35 | Okay Yokuslu | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 35 | 6.38 | |
7 | Jed Wallace | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 0 | 26 | 7.22 | |
27 | Alex Mowatt | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 4 | 0 | 45 | 6.63 | |
19 | John Swift | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 7 | 0 | 39 | 7.7 | |
2 | Darnell Furlong | Defender | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 2 | 41 | 6.71 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.92 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
4 | Cedric Kipre | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 3 | 41 | 6.77 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Michael Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 17 | 6.38 | |
2 | Liam Palmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 5.91 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 25 | 6.31 | |
15 | Juan Delgado | Defender | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 14 | 5.84 | |
6 | Dominic Iorfa | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 3 | 22 | 6.16 | |
27 | Ashley Fletcher | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.15 | |
23 | Akin Famewo | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 28 | 6.58 | |
19 | Tyreeq Bakinson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
45 | Anthony Musaba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.85 | |
17 | D Shon Bernard | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
36 | Devis Vasquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 0 | 23 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ