![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
0.78
1.02
0.87
0.83
1.58
3.73
4.70
0.76
0.99
0.84
0.86
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Ra sân: Okay Yokuslu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nathaniel Chalobah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Dozzell
Ra sân: Nathaniel Chalobah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Phillips
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Erik Pieters
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cedric Kipre
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Erik Pieters | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 52 | 6.78 | |
10 | Matthew Phillips | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 28 | 6.38 | |
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 4 | 55 | 7.12 | |
14 | Nathaniel Chalobah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 54 | 6.45 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.02 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 40 | 6.35 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.59 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 30 | 6.62 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 57 | 6.61 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asmir Begovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 22 | 6.63 | |
4 | Jack Colback | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.1 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 6.3 | |
6 | Jake Clarke-Salter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.75 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 5.91 | |
17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 13 | 6.44 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 3 | 13 | 6.16 | |
2 | Osman Kakay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
20 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.73 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 23 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ