![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
0.84
0.96
0.98
0.72
1.63
3.90
4.15
0.81
0.94
1.01
0.69
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Kiến tạo: John Swift
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ilias Chair
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taylor Gardner-Hickman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Albrighton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Albert Adomah
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathaniel Chalobah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Chair
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Amos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marc Albrighton | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 32 | 6.78 | |
15 | Erik Pieters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 2 | 66 | 6.13 | |
25 | Nathaniel Chalobah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 5 | 51 | 6.68 | |
7 | Tomas Rogic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 49 | 6.31 | |
17 | Jed Wallace | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 0 | 40 | 7.12 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 4 | 59 | 7.54 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 25 | 21 | 84% | 14 | 1 | 49 | 7.66 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.1 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 2 | 57 | 6.13 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.91 | |
14 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.25 | |
12 | Daryl Dike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.05 | |
33 | Joshua Griffiths | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 2 | 46 | 4.89 | |
29 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 37 | 5.93 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Leon Aderemi Balogun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 6 | 37 | 6.86 | |
37 | Albert Adomah | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 1 | 34 | 7.04 | |
14 | Chris Martin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 4 | 29 | 7.7 | |
18 | Jamal Lowe | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.14 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 3 | 1 | 40 | 6.31 | |
10 | Ilias Chair | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 8 | 1 | 47 | 6.74 | |
4 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 34 | 6.31 | |
17 | Andre Dozzell | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
15 | Sam Field | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 1 | 6 | 66 | 6.87 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 7 | 31.82% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
8 | Luke Amos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 1 | 41 | 6.49 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 4 | 37 | 7.82 | |
3 | Jimmy Dunne | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 4 | 48 | 6.6 | |
20 | Taylor Richards | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ