![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
1.04
0.86
0.99
0.89
1.80
3.60
4.20
0.98
0.92
0.78
1.11
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Rowe
Kiến tạo: Grady Diangana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Kyle Bartley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Swift
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Stacey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam McCallum
Ra sân: Grady Diangana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Mowatt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jed Wallace
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 34 | 6.55 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 6 | 1 | 52 | 6.76 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 0 | 31 | 6.8 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 50 | 47 | 94% | 4 | 1 | 65 | 7.09 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 8 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 49 | 6.71 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 33 | 6.67 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.86 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 28 | 25 | 89.29% | 5 | 0 | 43 | 6.38 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 43 | 6.66 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.24 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 29 | 7.21 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.73 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 22 | 6.77 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 22 | 6.71 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.29 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.05 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 25 | 6.28 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.59 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ