![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.97
0.93
0.84
1.04
2.20
3.30
3.20
0.67
1.29
0.40
1.90
Diễn biến chính
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Josh Maja
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Eccles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
Ra sân: Tom Fellows
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Styles
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Torbjorn Heggem
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Jayson Molumby
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 38 | 7.38 | |
10 | John Swift | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 33 | 6.6 | |
3 | Mason Holgate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 2 | 39 | 6.53 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 6.56 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 7.17 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0% | 0 | 2 | 11 | 6.49 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 1 | 34 | 6.59 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 39 | 6.79 | |
22 | Michael Johnston | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 39 | 7.05 | |
14 | Torbjorn Heggem | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 35 | 6.91 | |
31 | Tom Fellows | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 6.54 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 1 | 21 | 6.24 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 33 | 6.07 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 27 | 5.74 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.03 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 36 | 6.76 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 35 | 6.25 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 9 | 1 | 31 | 6.3 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 23 | 6.04 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 50 | 6.59 | |
37 | Norman Bassette | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ